部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cầu.cừu】
Đọc nhanh: 俅 (cầu.cừu). Ý nghĩa là: dân tộc Cầu (tên gọi cũ của dân tộc thiểu số Độc Long, Trung Quốc), ngoan ngoãn; ngoan.
俅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Cầu (tên gọi cũ của dân tộc thiểu số Độc Long, Trung Quốc)
俅人,中国少数民族'独龙族'的旧称
✪ 2. ngoan ngoãn; ngoan
俅俅:恭顺的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俅
俅›
Tập viết