部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Vi (囗) Nhân (Nhân Đứng) (人)
Các biến thể (Dị thể) của 泅
攸 汓 湭
泅 là gì? 泅 (Tù). Bộ Thuỷ 水 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶一丨フノ丶一). Ý nghĩa là: bơi lội, Bơi, lội., Bơi, lội. Từ ghép với 泅 : 武裝泅渡 Bơi vũ trang. Chi tiết hơn...
- 武裝泅渡 Bơi vũ trang.