Đọc nhanh: 泄洪 (tiết hồng). Ý nghĩa là: xả lũ.
泄洪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xả lũ
flood discharge; to release flood water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄洪
- 他 泄漏 了 关键 细节
- Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.
- 他们 担心 河流 会发 洪水
- Họ lo lắng rằng sông sẽ lũ lụt.
- 洪水 需要 被 宣泄
- Nước lũ cần được tháo.
- 他 的 声音 很 洪大
- Giọng của anh ấy rất to.
- 音乐 是 他 发泄 情感 的 方式
- Âm nhạc là cách anh ấy giải tỏa cảm xúc.
- 他朝 秘书 发泄 怒气
- Anh ta trút giận lên thư ký của mình.
- 他 认为 天机不可 泄露
- Anh ấy cho rằng thiên cơ không thể tiết lộ.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泄›
洪›