Đọc nhanh: 沿线 (duyên tuyến). Ý nghĩa là: dọc tuyến. Ví dụ : - 沿线各站。 các ga dọc tuyến (đường). - 这条铁路沿线共开凿了十几条隧道。 tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.
沿线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dọc tuyến
沿铁路、公路或航线的地方
- 沿线 各站
- các ga dọc tuyến (đường)
- 这 条 铁路沿线 共 开凿 了 十几条 隧道
- tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿线
- 沿 海岸线 行走
- Đi dọc theo bờ biển.
- 我们 沿着 海岸线 划船 观光
- Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 沿线 各站
- các ga dọc tuyến (đường)
- 沿 环线 行驶
- theo đường vòng này mà đi.
- 这 条 铁路沿线 共 开凿 了 十几条 隧道
- tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沿›
线›