沿线 yánxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【duyên tuyến】

Đọc nhanh: 沿线 (duyên tuyến). Ý nghĩa là: dọc tuyến. Ví dụ : - 沿线各站。 các ga dọc tuyến (đường). - 这条铁路沿线共开凿了十几条隧道。 tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.

Ý Nghĩa của "沿线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

沿线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dọc tuyến

沿铁路、公路或航线的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沿线 yánxiàn 各站 gèzhàn

    - các ga dọc tuyến (đường)

  • volume volume

    - zhè tiáo 铁路沿线 tiělùyánxiàn gòng 开凿 kāizáo le 十几条 shíjǐtiáo 隧道 suìdào

    - tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿线

  • volume volume

    - 沿 yán 海岸线 hǎiànxiàn 行走 xíngzǒu

    - Đi dọc theo bờ biển.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 沿着 yánzhe 海岸线 hǎiànxiàn 划船 huáchuán 观光 guānguāng

    - Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hi vọng sống

  • volume volume

    - 一针一线 yīzhēnyīxiàn

    - một cây kim một sợi chỉ

  • volume volume

    - 沿线 yánxiàn 各站 gèzhàn

    - các ga dọc tuyến (đường)

  • volume volume

    - 沿 yán 环线 huánxiàn 行驶 xíngshǐ

    - theo đường vòng này mà đi.

  • volume volume

    - zhè tiáo 铁路沿线 tiělùyánxiàn gòng 开凿 kāizáo le 十几条 shíjǐtiáo 隧道 suìdào

    - tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 人口 rénkǒu 生活 shēnghuó zài 贫困线 pínkùnxiàn huò 以下 yǐxià

    - Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 沿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECR (水金口)
    • Bảng mã:U+6CBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao