Đọc nhanh: 泄出 (tiết xuất). Ý nghĩa là: rò rỉ ra ngoài, để giải phóng (chất lỏng hoặc khí).
泄出 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rò rỉ ra ngoài
to leak out
✪ 2. để giải phóng (chất lỏng hoặc khí)
to release (liquid or gas)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄出
- 一出 京戏
- Một vở kinh kịch.
- 水 开始 泄出
- Nước bắt đầu chảy ra.
- 机密文件 泄露 出去
- Tài liệu bí mật đã bị làm lộ ra ngoài.
- 消息 已 泄出
- Tin tức đã bị rò rỉ.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 这个 机密 从 企划 室 泄露 了 出来
- Bí mật này đã bị rò rỉ từ phòng kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
泄›