Đọc nhanh: 沿滩区 (duyên than khu). Ý nghĩa là: Quận Yantan của thành phố Zigong 自貢市 | 自贡市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Yantan của thành phố Zigong 自貢市 | 自贡市 , Tứ Xuyên
Yantan district of Zigong city 自貢市|自贡市 [Zi4 gòng shì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿滩区
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
沿›
滩›