Đọc nhanh: 沿例 (duyên lệ). Ý nghĩa là: theo tiền lệ, theo mô hình.
沿例 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. theo tiền lệ
according to precedent
✪ 2. theo mô hình
following the model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿例
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 黄河 沿岸
- ven sông Hoàng Hà
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 交 例规
- nộp tiền của theo kiểu cũ.
- 书中 有 交集 的 例子
- Trong sách có xen lẫn các ví dụ.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 人人有责 , 我 也 不能 例外
- Mỗi người đều có trách nhiệm, tôi cũng không được ngoại lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
沿›