沾酱 zhān jiàng
volume volume

Từ hán việt: 【triêm tương】

Đọc nhanh: 沾酱 (triêm tương). Ý nghĩa là: nhúng (nấu ăn).

Ý Nghĩa của "沾酱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沾酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhúng (nấu ăn)

dip (cookery)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾酱

  • volume volume

    - de 提议 tíyì tǐng zhān de ya

    - Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.

  • volume volume

    - 鱼子酱 yúzijiàng

    - trứng cá muối; mắm trứng cá.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen de 大蒜 dàsuàn 番茄酱 fānqiéjiàng 简直 jiǎnzhí gēn 番茄汁 fānqiézhī méi 两样 liǎngyàng

    - Nước sốt marinara của bạn có vị giống như nước cà chua.

  • volume volume

    - shuō 今天 jīntiān 带我去 dàiwǒqù chī xiā 酱豆腐 jiàngdòufǔ 米粉 mǐfěn

    - Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm

  • volume volume

    - 强忍 qiángrěn zhù 沾沾自喜 zhānzhānzìxǐ de 笑容 xiàoróng

    - Anh ấy cố gắng kìm nén nụ cười đắc ý.

  • volume volume

    - de liǎn dōu 沾满 zhānmǎn le

    - Mặt anh ấy dính đầy bùn.

  • volume volume

    - de 胡须 húxū shàng 沾满 zhānmǎn le xuě

    - Râu của anh ấy dính đầy tuyết.

  • volume volume

    - 精心 jīngxīn 酿出 niàngchū le 美味 měiwèi de 果酱 guǒjiàng

    - Anh ấy đã cẩn thận ủ ra mứt trái cây ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chān , Diàn , Tiān , Tiē , Zhān
    • Âm hán việt: Thiêm , Tiêm , Triêm , Điếp
    • Nét bút:丶丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYR (水卜口)
    • Bảng mã:U+6CBE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNMCW (中弓一金田)
    • Bảng mã:U+9171
    • Tần suất sử dụng:Trung bình