Đọc nhanh: 沾谒 (triêm yết). Ý nghĩa là: chiêm yết; yết kiến; triều kiến.
沾谒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiêm yết; yết kiến; triều kiến
谒见、朝见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾谒
- 利益均沾
- lợi ích cùng hưởng
- 参谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 你 沾 喜 赢得 了 奖品
- Bạn được giải thưởng nhờ có may mắn.
- 分沾余沥
- được chia một chút lợi lộc.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 鞋子 沾满 了 泥
- Giày dính đầy bùn.
- 创口 沾染 了 细菌
- vết thương bị nhiễm trùng.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沾›
谒›