沾谒 zhān yè
volume volume

Từ hán việt: 【triêm yết】

Đọc nhanh: 沾谒 (triêm yết). Ý nghĩa là: chiêm yết; yết kiến; triều kiến.

Ý Nghĩa của "沾谒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沾谒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiêm yết; yết kiến; triều kiến

谒见、朝见

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾谒

  • volume volume

    - 利益均沾 lìyìjūnzhān

    - lợi ích cùng hưởng

  • volume volume

    - 参谒 cānyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • volume volume

    - zhān 赢得 yíngde le 奖品 jiǎngpǐn

    - Bạn được giải thưởng nhờ có may mắn.

  • volume volume

    - 分沾余沥 fēnzhānyúlì

    - được chia một chút lợi lộc.

  • volume volume

    - 土司 tǔsī zhān shàng 打散 dǎsàn de 蛋液 dànyè 牛奶 niúnǎi

    - Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan

  • volume volume

    - 鞋子 xiézi 沾满 zhānmǎn le

    - Giày dính đầy bùn.

  • volume volume

    - 创口 chuāngkǒu 沾染 zhānrǎn le 细菌 xìjūn

    - vết thương bị nhiễm trùng.

  • volume volume

    - yòng 一块 yīkuài 沾油 zhānyóu de 抹布 mābù 干净 gānjìng 汽车 qìchē

    - Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chān , Diàn , Tiān , Tiē , Zhān
    • Âm hán việt: Thiêm , Tiêm , Triêm , Điếp
    • Nét bút:丶丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYR (水卜口)
    • Bảng mã:U+6CBE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Yết
    • Nét bút:丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVAPV (戈女日心女)
    • Bảng mã:U+8C12
    • Tần suất sử dụng:Trung bình