Đọc nhanh: 谒 (yết). Ý nghĩa là: yết kiến; yết. Ví dụ : - 拜谒 bái yết; bái kiến. - 进谒 vào yết kiến
谒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yết kiến; yết
谒见
- 拜谒
- bái yết; bái kiến
- 进谒
- vào yết kiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谒
- 拜谒
- bái yết; bái kiến
- 专 拜谒
- đặc biệt bái kiến
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 进谒
- vào yết kiến
- 参谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 诣 烈士墓 参谒
- đến viếng mồ liệt sĩ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
谒›