volume volume

Từ hán việt: 【yết】

Đọc nhanh: (yết). Ý nghĩa là: yết kiến; yết. Ví dụ : - 拜谒 bái yết; bái kiến. - 进谒 vào yết kiến

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yết kiến; yết

谒见

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拜谒 bàiyè

    - bái yết; bái kiến

  • volume volume

    - 进谒 jìnyè

    - vào yết kiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 拜谒 bàiyè

    - bái yết; bái kiến

  • volume volume

    - zhuān 拜谒 bàiyè

    - đặc biệt bái kiến

  • volume volume

    - 拜谒 bàiyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • volume volume

    - 进谒 jìnyè

    - vào yết kiến

  • volume volume

    - 参谒 cānyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • volume volume

    - 烈士墓 lièshìmù 参谒 cānyè

    - đến viếng mồ liệt sĩ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Yết
    • Nét bút:丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVAPV (戈女日心女)
    • Bảng mã:U+8C12
    • Tần suất sử dụng:Trung bình