Đọc nhanh: 沾润 (triêm nhuận). Ý nghĩa là: triêm nhuận.
沾润 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triêm nhuận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾润
- 他 最近 的 生活 过得 很 滋润
- Cuộc sống gần đây của anh ấy rất thoải mái.
- 他 在 润色 他 的 小说
- Anh ấy đang chỉnh sửa tiểu thuyết của mình.
- 他们 的 产品 利润 很 高
- Sản phẩm của họ có lợi nhuận rất cao.
- 他 把 所得 利润 的 一半 交给 歹徒 作为 保护费
- Anh ta đưa một nửa lợi nhuận thu được cho tên côn đồ làm tiền bảo kê.
- 他 沾 故 享受 了 优待
- Anh ấy được đối đãi tốt nhờ có quen biết.
- 他 强忍 住 沾沾自喜 的 笑容
- Anh ấy cố gắng kìm nén nụ cười đắc ý.
- 他 已经 几年 没 沾腥 了
- Anh ấy đã vài năm không ăn mặn rồi.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沾›
润›