蝼螲 lóu zhì
volume volume

Từ hán việt: 【lâu trất】

Đọc nhanh: 蝼螲 (lâu trất). Ý nghĩa là: loài sâu kiến.

Ý Nghĩa của "蝼螲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蝼螲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loài sâu kiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝼螲

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIFDV (中戈火木女)
    • Bảng mã:U+877C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhì
    • Âm hán việt: Trất , Điệt
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶丶フノ丶一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJCG (中戈十金土)
    • Bảng mã:U+87B2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp