Đọc nhanh: 诞词 (đản từ). Ý nghĩa là: đản từ.
诞词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đản từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诞词
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 夸诞 之 词 , 不足 为信
- từ ngữ khoác lác không đáng tin tưởng.
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 中性词
- từ trung tính
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
词›
诞›