主控制盘 zhǔ kòngzhì pán
volume volume

Từ hán việt: 【chủ khống chế bàn】

Đọc nhanh: 主控制盘 (chủ khống chế bàn). Ý nghĩa là: Bảng điều khiển chính.

Ý Nghĩa của "主控制盘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

主控制盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bảng điều khiển chính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主控制盘

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 握住 wòzhù 控制权 kòngzhìquán

    - Anh ấy cố gắng nắm giữ quyền kiểm soát.

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn de 司法部门 sīfǎbùmén yīng 宣布 xuānbù 受理 shòulǐ 此类 cǐlèi 指控 zhǐkòng huò 举报 jǔbào

    - Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi 私欲 sīyù 控制 kòngzhì

    - Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 控制 kòngzhì de 饮食 yǐnshí

    - Bạn phải kiểm soát chế độ ăn uống của mình.

  • volume volume

    - 不行 bùxíng 我要 wǒyào 控制 kòngzhì hǎo 自己 zìjǐ 坐怀不乱 zuòhuáibùluàn 方显 fāngxiǎn 大将 dàjiàng 风范 fēngfàn

    - Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!

  • volume volume

    - shì 控制 kòngzhì kuáng gēn zài 一起 yìqǐ 一定 yídìng huì 吃苦 chīkǔ de

    - Anh ta là một người thích kiểm soát người khác, ở cạnh anh ta bạn sẽ phải chịu khổ đấy

  • volume volume

    - xiǎng 修复 xiūfù 它们 tāmen xiǎng 找回 zhǎohuí 控制权 kòngzhìquán

    - Anh muốn khôi phục chúng để anh có thể kiểm soát thứ gì đó.

  • - 财务主管 cáiwùzhǔguǎn 负责 fùzé 公司 gōngsī de 预算 yùsuàn 成本 chéngběn 控制 kòngzhì

    - Quản lý tài chính chịu trách nhiệm về ngân sách và kiểm soát chi phí của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khoang , Khống
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJCM (手十金一)
    • Bảng mã:U+63A7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao