Đọc nhanh: 泄殖肛孔 (tiết thực khang khổng). Ý nghĩa là: cloaca (chim hoặc bò sát).
泄殖肛孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cloaca (chim hoặc bò sát)
cloaca (of bird or reptile)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄殖肛孔
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 孔 高兴 了
- Anh ấy rất vui.
- 他 宣泄 了 他 的 愤怒
- Anh ấy đã bộc lộ sự tức giận của mình.
- 他宗 孔子 的 学说
- Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.
- 他 不 小心 泄漏 了 消息
- Anh ấy vô tình để lộ tin tức.
- 他 在 发泄 情绪
- Anh ấy đang trút hết cảm xúc.
- 他 打游戏 是 为了 发泄 情绪
- Anh ấy chơi game để giải tỏa cảm xúc.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
殖›
泄›
肛›