Đọc nhanh: 沾恩 (triêm ân). Ý nghĩa là: Chịu ơn..
沾恩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chịu ơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾恩
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 他 决心 酬谢 恩人
- Anh ấy quyết tâm báo đáp ân nhân của mình.
- 鞋子 沾满 了 泥
- Giày dính đầy bùn.
- 他 向来 烟酒不沾 身
- Anh ấy từ trước đến nay không hề động đến thuốc lá và rượu.
- 他 和 老板 沾亲带故
- Anh ta và sếp có quan hệ thân thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
沾›