Đọc nhanh: 无恩 (vô ân). Ý nghĩa là: Không có ơn nghĩa gì..
无恩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không có ơn nghĩa gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无恩
- 对 您 的 恩情 , 我无任 感荷
- Tôi cảm thấy vô cùng biết ơn với ân tình của bạn.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一无所知
- không biết tý gì
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
无›