Đọc nhanh: 沼气设备 (chiểu khí thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị khí metan.
沼气设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị khí metan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沼气设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 他 每天 都 会 检测 设备
- Anh ấy kiểm tra thiết bị hàng ngày.
- 我 汽车 里 的 暖气 设备 出 了 点 毛病
- Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.
- 那 所 房子 是 出卖 的 , 房子 里 有 暖气 设备
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có trang bị hệ thống điều hòa.
- 那 间 房子 是 出售 的 , 房子 里 有 暖气 设备 和 地下室
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
气›
沼›
设›