Đọc nhanh: 法轮常转 (pháp luân thường chuyển). Ý nghĩa là: the Wheel quay liên tục (thành ngữ); Phật dạy sẽ vượt qua mọi thứ.
法轮常转 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. the Wheel quay liên tục (thành ngữ); Phật dạy sẽ vượt qua mọi thứ
the Wheel turns constantly (idiom); Buddhist teaching will overcome everything
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法轮常转
- 他 从小 就常 听 父辈 谈论 兵法 武略
- từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp
- 他 转变 研究 方法
- Anh ấy thay đổi phương pháp nghiên cứu.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 他 的 法律常识 非常 丰富
- Kiến thức pháp luật của anh ấy rất phong phú.
- 他 的 想法 非常 独特
- Ý tưởng của anh ấy rất độc đáo.
- 他们 的 想法 非常 接近
- Ý tưởng của họ rất gần giống nhau.
- 司法 机器 运转 良好
- Hệ thống tư pháp hoạt động tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
法›
转›
轮›