Đọc nhanh: 捏脊治疗 (niết tích trị liệu). Ý nghĩa là: chỉnh hình (y học).
捏脊治疗 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉnh hình (y học)
chiropractic (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捏脊治疗
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 他 的 病 必须 住院治疗
- Bệnh của anh ấy phải nhập viện điều trị.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 他 的 治疗 方法 效验 显著
- Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.
- 医生 正在 治疗 黄疸
- Bác sĩ đang điều trị bệnh vàng da.
- 他 的 伤口 需要 治疗
- Vết thương của anh ấy cần được điều trị.
- 写作 治疗法 被 罪犯 应用
- Trong khi viết liệu pháp áp dụng cho người phạm tội
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捏›
治›
疗›
脊›