泉石膏肓 quánshí gāohuāng
volume volume

Từ hán việt: 【tuyền thạch cao hoang】

Đọc nhanh: 泉石膏肓 (tuyền thạch cao hoang). Ý nghĩa là: (văn học) suối núi đá trong lòng người (thành ngữ); một tình yêu sâu sắc của phong cảnh núi.

Ý Nghĩa của "泉石膏肓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泉石膏肓 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) suối núi đá trong lòng người (thành ngữ); một tình yêu sâu sắc của phong cảnh núi

lit. mountain springs and rocks in one's heart (idiom); a deep love of mountain scenery

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泉石膏肓

  • volume volume

    - duàn 石膏 shígāo

    - nung thạch cao

  • volume volume

    - 生石膏 shēngshígāo

    - thạch cao sống.

  • volume volume

    - 泉石 quánshí 萦绕 yíngrào

    - suối đá quấn quanh

  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ jiàn le 石头 shítou

    - Nước suối ngấm vào đá.

  • volume volume

    - 石窦里 shídòulǐ 流出 liúchū 泉水 quánshuǐ

    - Nước suối chảy ra từ hang đá.

  • volume volume

    - 病入膏肓 bìngrùgāohuāng 转机 zhuǎnjī

    - hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.

  • volume volume

    - shì 石膏 shígāo 子弹 zǐdàn 碎片 suìpiàn ma

    - Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?

  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ 激石 jīshí líng líng 作响 zuòxiǎng

    - nước suối đập vào đá, phát ra những âm thanh thánh thót.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Huāng
    • Âm hán việt: Hoang
    • Nét bút:丶一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVB (卜女月)
    • Bảng mã:U+8093
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao , Cáo
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBB (卜口月月)
    • Bảng mã:U+818F
    • Tần suất sử dụng:Cao