Đọc nhanh: 泉石膏肓 (tuyền thạch cao hoang). Ý nghĩa là: (văn học) suối núi đá trong lòng người (thành ngữ); một tình yêu sâu sắc của phong cảnh núi.
泉石膏肓 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) suối núi đá trong lòng người (thành ngữ); một tình yêu sâu sắc của phong cảnh núi
lit. mountain springs and rocks in one's heart (idiom); a deep love of mountain scenery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泉石膏肓
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 泉石 萦绕
- suối đá quấn quanh
- 泉水 渐 了 石头
- Nước suối ngấm vào đá.
- 石窦里 流出 泉水
- Nước suối chảy ra từ hang đá.
- 病入膏肓 , 已 无 转机
- hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
- 泉水 激石 , 泠 泠 作响
- nước suối đập vào đá, phát ra những âm thanh thánh thót.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泉›
石›
肓›
膏›