Đọc nhanh: 油麦菜 (du mạch thái). Ý nghĩa là: Rau diếp Ấn Độ.
油麦菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rau diếp Ấn Độ
Indian lettuce
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油麦菜
- 绿油油 的 麦苗
- lúa mạch xanh non mượt mà.
- 碧油油 的 麦苗
- mạ xanh rờn
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 我用 菜籽油 炒菜
- Tôi dùng dầu hoa cải để xào rau.
- 他 掌 了 点 酱油 在 菜 里
- Anh ấy đã thêm chút xì dầu vào món ăn.
- 她 放 了 一些 膏油 准备 炒菜
- Cô ấy đã cho một chút dầu vào để chuẩn bị xào rau.
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
- 全麦 上放 的 芝士 和 生菜
- Với Thụy Sĩ và rau diếp trên lúa mì nguyên cám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
菜›
麦›