沿河县 yán hé xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【duyên hà huyện】

Đọc nhanh: 沿河县 (duyên hà huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Yanhe Tujia ở quận Tongren 銅仁地區 | 铜仁地区 , Quý Châu.

Ý Nghĩa của "沿河县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận tự trị Yanhe Tujia ở quận Tongren 銅仁地區 | 铜仁地区 , Quý Châu

Yanhe Tujia autonomous county in Tongren prefecture 銅仁地區|铜仁地区 [Tóng rén dì qū], Guizhou

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿河县

  • volume volume

    - 河沿 héyán

    - ven sông

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 沿岸 yánàn

    - ven sông Hoàng Hà

  • volume volume

    - 人工河 réngōnghé 沿岸 yánàn yǒu 很多 hěnduō 游客 yóukè

    - Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 沿着 yánzhe 报春花 bàochūnhuā 盛开 shèngkāi de 岸边 ànbiān 走边 zǒubiān liáo

    - Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.

  • volume volume

    - 柏国 bǎiguó zài jīn 河南省 hénánshěng 西平县 xīpíngxiàn

    - Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.

  • volume volume

    - 任县 rénxiàn shì 河北 héběi de 县城 xiànchéng

    - Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.

  • volume volume

    - 一溜 yīliū 树木 shùmù 沿着 yánzhe 河边 hébiān

    - Một hàng cây dọc theo bờ sông.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 沿着 yánzhe de 主流 zhǔliú 前进 qiánjìn

    - Chúng tôi đi theo dòng chảy chính của con sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 沿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECR (水金口)
    • Bảng mã:U+6CBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao