Đọc nhanh: 油锅 (du oa). Ý nghĩa là: một nồi chiên sâu.
油锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một nồi chiên sâu
a deep fryer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油锅
- 油锅 里 的 油 溅 了 出来
- Dầu trong chảo dầu bắn tung ra.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 他加 了 20 撮 油进 锅里
- Anh ấy đã thêm 20 toát dầu vào chảo.
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
锅›