Đọc nhanh: 油底子 (du để tử). Ý nghĩa là: cặn dầu; dầu đặc; dầu hắc.
油底子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cặn dầu; dầu đặc; dầu hắc
指盛油容器底部较黏稠的油有的地区叫油脚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油底子
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 他 把 鞋子 放在 床 底下
- Anh ấy để giày dưới gầm giường.
- 他 一下子 就 猜中 了 谜底
- Anh ta ngay lập tức đoán đúng đáp án.
- 你 怎么 连 眼皮子 底下 这点 事儿 都 办 不了
- anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?
- 大面儿 上 搞 得 很 干净 , 柜子 底下 还有 尘土
- Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
底›
油›