Đọc nhanh: 油花 (du hoa). Ý nghĩa là: váng dầu; váng mỡ. Ví dụ : - 油花儿。 giọt dầu
油花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. váng dầu; váng mỡ
(油花儿) 汤或带汤食物表面上浮着的油滴
- 油 花儿
- giọt dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油花
- 油 花儿
- giọt dầu
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 油 氽 花生米
- lạc rán; lạc chiên
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 我 买 了 花生油
- Tôi đã mua dầu đậu phộng.
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
- 看 你 的 衣服 油脂麻花 的 , 也 该 洗洗 了
- nhìn quần áo của anh dính đầy dầu mỡ kìa, nên rửa đi.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
花›