Đọc nhanh: 奶油菜花 (nãi du thái hoa). Ý nghĩa là: súp lơ kem.
奶油菜花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. súp lơ kem
creamed cauliflower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶油菜花
- 奶奶 拎 着 菜篮子
- Bà xách giỏ rau.
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 他 掌 了 点 酱油 在 菜 里
- Anh ấy đã thêm chút xì dầu vào món ăn.
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
- 此间 天气 渐暖 , 油菜花 已经 盛开
- ở nơi đây thời tiết ấm dần lên, hoa đã nở rộ.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 奶油 的 味道 很 香浓
- Vị của kem tươi rất thơm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
油›
花›
菜›