Đọc nhanh: 油绿 (du lục). Ý nghĩa là: màu xanh bóng. Ví dụ : - 雨后,麦田一片油绿。 cánh đồng lúa xanh mơn mởn sau cơn mưa.
✪ 1. màu xanh bóng
有光泽的深绿色
- 雨 后 , 麦田 一片 油绿
- cánh đồng lúa xanh mơn mởn sau cơn mưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油绿
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 草地 绿油油 的
- Bãi cỏ xanh mướt.
- 绿油油 的 草地 很 美
- Bãi cỏ xanh mướt rất đẹp.
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 雨 后 , 麦田 一片 油绿
- cánh đồng lúa xanh mơn mởn sau cơn mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
绿›