油麦 yóumài
volume volume

Từ hán việt: 【du mạch】

Đọc nhanh: 油麦 (du mạch). Ý nghĩa là: cây du mạch.

Ý Nghĩa của "油麦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

油麦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây du mạch

同'莜麦'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油麦

  • volume volume

    - 绿油油 lǜyóuyóu de 麦苗 màimiáo

    - lúa mạch xanh non mượt mà.

  • volume volume

    - 碧油油 bìyóuyóu de 麦苗 màimiáo

    - mạ xanh rờn

  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 绿油油 lǜyóuyóu 菜花 càihuā 黄灿灿 huángcàncàn

    - lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.

  • volume volume

    - wèi rén 油滑 yóuhuá

    - dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 年头儿 niántóuer zhēn hǎo 麦子 màizi 去年 qùnián 多收 duōshōu 两三成 liǎngsānchéng

    - mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.

  • volume volume

    - hòu 麦田 màitián 一片 yīpiàn 油绿 yóulǜ

    - cánh đồng lúa xanh mơn mởn sau cơn mưa.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 晚餐 wǎncān shì 耗油 hàoyóu 猪肉 zhūròu chǎo 青椒 qīngjiāo

    - Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 小麦 xiǎomài 长势喜人 zhǎngshìxǐrén

    - tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
    • Bảng mã:U+9EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao