微哂 wēi shěn
volume volume

Từ hán việt: 【vi sẩn】

Đọc nhanh: 微哂 (vi sẩn). Ý nghĩa là: múm mím.

Ý Nghĩa của "微哂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. múm mím

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微哂

  • volume volume

    - 微醺 wēixūn

    - Anh ấy uống hơi say.

  • volume volume

    - cóng 一位 yīwèi 数学老师 shùxuélǎoshī de 家里 jiālǐ jiè dào 一本 yīběn 微积分 wēijīfēn

    - Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 微信 wēixìn 售货 shòuhuò

    - Họ sử dụng WeChat để bán hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào zhe 相互 xiānghù 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng một nụ cười.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 意见 yìjiàn yǒu 细微 xìwēi de 差别 chābié

    - Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān zài 微风 wēifēng zhōng 轻轻 qīngqīng 飘散 piāosàn 开来 kāilái

    - Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.

  • volume volume

    - dài zhe 心满意足 xīnmǎnyìzú de 微笑 wēixiào 告诉 gàosù le 我们 wǒmen

    - Anh ta đã nói với chúng tôi với một nụ cười mãn nguyện.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 职位 zhíwèi 卑微 bēiwēi

    - Anh ấy giữ một vị trí nhỏ bé trong công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Sẩn
    • Nét bút:丨フ一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RMCW (口一金田)
    • Bảng mã:U+54C2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao