Đọc nhanh: 油纸 (du chỉ). Ý nghĩa là: giấy dầu.
油纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy dầu
涂上桐油的纸,能防潮湿,常用来包东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油纸
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 离型纸 俗称 硅 油纸 或者 防粘纸
- Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
纸›