Đọc nhanh: 油子 (du tử). Ý nghĩa là: cao (chất màu đen và dính), người lọc lõi; người lõi đời. Ví dụ : - 膏药油子 thuốc cao. - 烟袋油子 bã điếu; cao điếu.. - 老油子 người lọc lõi giảo hoạt; cáo già.
油子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cao (chất màu đen và dính)
某些稠而黏的东西,多为黑色
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 烟袋 油子
- bã điếu; cao điếu.
✪ 2. người lọc lõi; người lõi đời
指阅历多,熟悉情况而狡猾的人
- 老油子
- người lọc lõi giảo hoạt; cáo già.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油子
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 油 点子
- vệt dầu
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 梅子 酱 由 干 梅子 或 杏子 做成 的 甜酱 或 油酥 点心 馅
- Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.
- 他 是 个 老油子 , 别 靠近
- Anh ta là người giảo hoạt, đừng lại gần.
- 桌子 上 的 油漆 剥落 了
- Lớp sơn trên bàn bị bong tróc rồi.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
油›