Đọc nhanh: 指甲油纸 (chỉ giáp du chỉ). Ý nghĩa là: Phom giấy làm móng.
指甲油纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phom giấy làm móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指甲油纸
- 浅色 指甲油
- Sơn móng tay màu nhạt.
- 他 在 剪指甲
- Anh ấy đang cắt móng tay.
- 我 的 指甲 很长
- Móng tay của tôi rất dài.
- 她 喜欢 染 指甲
- Cô ấy thích sơn móng tay.
- 他 喜欢 修指甲
- Anh ấy thích cắt móng tay.
- 指甲 就是 小爪
- Móng tay là những móng vuốt nhỏ.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 你 为什么 要 留 着 那些 脚指甲 呢
- Tại sao bạn tiết kiệm cắt móng chân của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
油›
甲›
纸›