油渍 yóuzì
volume volume

Từ hán việt: 【du tí】

Đọc nhanh: 油渍 (du tí). Ý nghĩa là: quần áo dính dầu mỡ, vết dầu mỡ dính trên quần áo, đồ vật. Ví dụ : - 满手油渍 tay dính đầy dầu mỡ.

Ý Nghĩa của "油渍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. quần áo dính dầu mỡ

粘在衣物等上的油垢

Ví dụ:
  • volume volume

    - mǎn shǒu 油渍 yóuzì

    - tay dính đầy dầu mỡ.

✪ 1. vết dầu mỡ dính trên quần áo, đồ vật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油渍

  • volume volume

    - 井口 jǐngkǒu 滋出 zīchū 石油 shíyóu

    - Miệng giếng phun ra dầu thô.

  • volume volume

    - mǎn shǒu 油渍 yóuzì

    - tay dính đầy dầu mỡ.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú bèi 油渍 yóuzì 染脏 rǎnzàng le

    - Quần áo bị nhiễm bẩn bởi vết dầu.

  • volume volume

    - 烟斗 yāndǒu le 很多 hěnduō de 油子 yóuzi

    - Trong tẩu thuốc dính đầy dầu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开采 kāicǎi xīn de 石油资源 shíyóuzīyuán

    - Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.

  • volume volume

    - 油渍 yóuzì zài le 桌布 zhuōbù

    - Dầu mỡ dính trên khăn trải bàn.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú yǒu 油渍 yóuzì 难洗 nánxǐ

    - Quần áo có vết dầu khó giặt.

  • - 我用 wǒyòng 清洗剂 qīngxǐjì 厨房 chúfáng de 油渍 yóuzì 清理 qīnglǐ 干净 gānjìng

    - Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMO (水手一人)
    • Bảng mã:U+6E0D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình