Đọc nhanh: 防油纸 (phòng du chỉ). Ý nghĩa là: giấy thấm dầu mỡ.
防油纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy thấm dầu mỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防油纸
- 油漆 桌椅 防锈
- Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.
- 防潮纸
- giấy chống ẩm
- 离型纸 俗称 硅 油纸 或者 防粘纸
- Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 我 忘 了 涂 防晒油
- Tôi quên bôi kem chống nắng rồi.
- 木材 涂上 油漆 , 可以 防止 腐败
- Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
- 你 带 防晒油 了 吗 ?
- Câu mang theo kem chống nắng không?
- 我刚 买 了 防晒油
- Tôi vừa mua kem chống nắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
纸›
防›