Đọc nhanh: 包装机械 (bao trang cơ giới). Ý nghĩa là: máy đóng gói hàng.
包装机械 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đóng gói hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包装机械
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 他 帮 我 包装 了 行李
- Anh ấy đã giúp tôi đóng gói hành lý.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 他们 正在 装配 机器
- Họ đang lắp ráp máy móc.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 他 机械 地 执行 她 的 命令
- Anh máy móc thực hiện mệnh lệnh của cô.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
- 你 的 工作 方法 太 机械
- Cách làm việc của bạn quá cứng nhắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
机›
械›
装›