Đọc nhanh: 接油盘 (tiếp du bàn). Ý nghĩa là: Khay hứng mỡ.
接油盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khay hứng mỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接油盘
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 石油 盘价 大幅 上涨
- Giá dầu thô tăng mạnh.
- 男人 也 要 用 卸妆油 还 挺 不能 接受 的
- Con trai dùng dầu tẩy trang có chút không chấp nhận được.
- 一个 接着 一个 走出 会场
- Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.
- 联键 音栓 连接 两个 风琴 键盘 使 之 能够 同时 演奏 的 装置
- Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.
- 这盘 肉 看着 很 油腻
- Đĩa thịt trông thật ngấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
油›
盘›