Đọc nhanh: 油泉 (du tuyền). Ý nghĩa là: Mạch dầu.
油泉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mạch dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油泉
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 九泉之下
- dưới chín suối.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
泉›