Đọc nhanh: 油渣 (du tra). Ý nghĩa là: Cặn đầu.
油渣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cặn đầu
油渣,又称油渣儿、猪油渣儿、猪板油渣、猪网油渣。是人们用肥猪肉炸油所剩下来的肉渣。炼完后出油渣儿,在锅里再煮一次,加花椒、大料,吃的时候,搁芝麻酱、酱油,香而不腻。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油渣
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 他 不 爱 吃 油腻 的 东西
- anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
渣›