Đọc nhanh: 油料 (du liệu). Ý nghĩa là: nhiên liệu, dầu, hạt có dầu.
油料 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nhiên liệu
fuel
✪ 2. dầu
oil
✪ 3. hạt có dầu
oilseed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油料
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 酱油 主要 的 原料 是 黄豆
- Nguyên liệu chính làm nước tương là đậu nành.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 油 渗透 进 了 布料
- Dầu ngấm vào vải.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 油画布 上满 是 涂抹 的 颜料
- Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
油›