Đọc nhanh: 涂料油漆 (đồ liệu du tất). Ý nghĩa là: sơn sản phẩm sơn (Cao su và nhựa).
涂料油漆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơn sản phẩm sơn (Cao su và nhựa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂料油漆
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 把 门窗 油漆 一下
- Quét sơn các cửa sổ, cửa lớn đi.
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 我 忘 了 涂 防晒油
- Tôi quên bôi kem chống nắng rồi.
- 这辆 汽车 被 涂 上 了 一层 金属 油漆
- Chiếc xe được khoác lên mình một lớp sơn kim loại
- 木材 涂上 油漆 , 可以 防止 腐败
- Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
- 他 一向 老谋深算 却 没 料到 今日 会 一败涂地
- Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.
- 油画布 上满 是 涂抹 的 颜料
- Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
油›
涂›
漆›