Đọc nhanh: 油松 (du tùng). Ý nghĩa là: Thông đỏ trung quốc.
油松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thông đỏ trung quốc
Chinese red pine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油松
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 满屋 散布 着 松油 的 刺鼻 气味
- Ngôi nhà rải đầy mùi hắc của dầu thông.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
油›