Đọc nhanh: 油彩 (du thải). Ý nghĩa là: thuốc màu (dùng để hoá trang). Ví dụ : - 空气里带着浓浓的走了味的油彩、油膏和香囊的气味。 Không khí tràn ngập mùi sơn dầu, thuốc mỡ và gói.
油彩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc màu (dùng để hoá trang)
舞台化装用的含有油质的颜料
- 空气 里 带 着 浓浓的 走 了 味 的 油彩 、 油膏 和 香囊 的 气味
- Không khí tràn ngập mùi sơn dầu, thuốc mỡ và gói.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油彩
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 不 经历 风雨 怎么 见 彩虹 ,
- Không trải qua gió mưa thì làm sao thấy được cầu vồng.
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 空气 里 带 着 浓浓的 走 了 味 的 油彩 、 油膏 和 香囊 的 气味
- Không khí tràn ngập mùi sơn dầu, thuốc mỡ và gói.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
油›