Đọc nhanh: 油层 (du tằng). Ý nghĩa là: tầng dầu; tầng chứa dầu.
油层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầng dầu; tầng chứa dầu
积聚着石油的地层
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油层
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 涂上一层 油
- Quét lên một lớp dầu.
- 行李卷儿 外边 再包 一层 油布
- bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 墙上 有 一层 新 油漆
- Có một lớp sơn mới trên tường.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 这辆 汽车 被 涂 上 了 一层 金属 油漆
- Chiếc xe được khoác lên mình một lớp sơn kim loại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
油›