Đọc nhanh: 油库 (du khố). Ý nghĩa là: kho nhiên liệu, trang trại nhiên liệu, bể dầu; kho dầu.
油库 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kho nhiên liệu
fuel depot
✪ 2. trang trại nhiên liệu
fuel farm
✪ 3. bể dầu; kho dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油库
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
油›