Đọc nhanh: 重油库 (trọng du khố). Ý nghĩa là: Kho dầu nặng.
重油库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kho dầu nặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重油库
- 我 知道 你 爱 吃 口重 的 , 所以 多搁 了 些 酱油
- Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 资料库 很 重要
- Cơ sở dữ liệu rất quan trọng.
- 库房重地 , 不得 入内
- Kho hàng là khu vực quan trọng, không được phép vào.
- 石油 是 重要 的 能源
- Dầu mỏ là nguồn năng lượng quan trọng.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 经济 严重 依赖 石油 提炼
- Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào lọc dầu.
- 这个 地区 在 去年 夏天 的 漏油 事件 中 损失惨重
- Khu vực này đã bị tàn phá bởi sự cố tràn dầu vào mùa hè năm ngoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
油›
重›