油烟 yóuyān
volume volume

Từ hán việt: 【du yên】

Đọc nhanh: 油烟 (du yên). Ý nghĩa là: khói dầu. Ví dụ : - 油烟呛人。 khói dầu làm người sặc.

Ý Nghĩa của "油烟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

油烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khói dầu

油类没有完全燃烧所产生的黑色物质,主要成分是碳,可以用来制墨、油墨等也叫油烟子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 油烟 yóuyān qiāng rén

    - khói dầu làm người sặc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油烟

  • volume volume

    - 乌油油 wūyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • volume volume

    - wèi 加油 jiāyóu

    - Cổ vũ cho anh ấy.

  • volume volume

    - 烟袋 yāndài 油子 yóuzi

    - bã điếu; cao điếu.

  • volume volume

    - 油烟 yóuyān qiāng rén

    - khói dầu làm người sặc.

  • volume volume

    - 油烟 yóuyān qiāng rén le

    - Khói dầu nghẹt thở chết người.

  • volume volume

    - 不要 búyào 烟灰 yānhuī diào zài 地毯 dìtǎn shàng

    - Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.

  • volume volume

    - 烟斗 yāndǒu le 很多 hěnduō de 油子 yóuzi

    - Trong tẩu thuốc dính đầy dầu.

  • volume volume

    - 加油站 jiāyóuzhàn 禁止 jìnzhǐ 抽烟 chōuyān

    - Trạm xăng cấm hút thuốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao