Đọc nhanh: 油内预加氧 (du nội dự gia dưỡng). Ý nghĩa là: Khí oxy dự trữ trong dầu.
油内预加氧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khí oxy dự trữ trong dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油内预加氧
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 剩 的 油 不 多 了 , 得 去 加油 了
- Xăng còn lại không nhiều lắm, phải đi đổ xăng rồi.
- 他 把 故事 添油加醋 了
- Anh ấy đã phóng đại câu chuyện.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 他加 了 20 撮 油进 锅里
- Anh ấy đã thêm 20 toát dầu vào chảo.
- 你 已经 做 得 很 好 了 , 加油 , 继续 努力 !
- Bạn đã làm rất tốt rồi, cố lên, tiếp tục nỗ lực!
- 加油 ! 你 一定 可以 做到 的 !
- Cố lên! Bạn nhất định sẽ làm được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
加›
氧›
油›
预›