Đọc nhanh: 油光 (du quang). Ý nghĩa là: bóng loáng; bóng nhoáng. Ví dụ : - 油光闪亮。 bóng loáng. - 油光碧绿的树叶。 lá cây xanh biêng biếc
油光 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng loáng; bóng nhoáng
形容光亮润泽
- 油光 闪亮
- bóng loáng
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油光
- 油光 闪亮
- bóng loáng
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 这套 家具 油漆 得 挺 光亮
- đồ đạc trong nhà được đánh véc-ni sáng choang.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
油›