Đọc nhanh: 油乎乎 (du hồ hồ). Ý nghĩa là: bóng nhẫy; đầy dầu. Ví dụ : - 油乎乎的糕点。 bánh ngọt bóng nhẫy dầu.. - 工作服油乎乎的。 bộ đồ lao động dính đầy dầu.
油乎乎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng nhẫy; đầy dầu
(油乎乎的) 形容物体上油很多的样子
- 油乎乎 的 糕点
- bánh ngọt bóng nhẫy dầu.
- 工作服 油乎乎 的
- bộ đồ lao động dính đầy dầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油乎乎
- 油乎乎 的 糕点
- bánh ngọt bóng nhẫy dầu.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 他 不在乎 结果 如何 也罢
- Anh ấy mặc kệ, kết quả ra sao cũng được.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 人生 有时 似乎 非常 不 公平
- Cuộc sống đôi khi có vẻ rất bất không công bằng.
- 工作服 油乎乎 的
- bộ đồ lao động dính đầy dầu.
- 换句话说 这 几乎 是 个 荤腥 不 沾 、 油盐 不进 的 人
- Nói cách khác, đây dường như không thấm vào đâu cả, đúng là nước đổ đầu vịt.
- 瞧着办 三个 字 几乎 成 了 他 的 口头语
- ba chữ "coi mà làm theo" đã trở thành lời nói cửa miệng của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
油›